Có 1 kết quả:

威信 wēi xìn ㄨㄟ ㄒㄧㄣˋ

1/1

wēi xìn ㄨㄟ ㄒㄧㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) prestige
(2) reputation
(3) trust
(4) credit with the people

Bình luận 0